Mở cửa8,600
Cao nhất8,600
Thấp nhất8,600
KLGD
Vốn hóa22
Dư mua4,300
Dư bán
Cao 52T 8,600
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T2
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.12
Beta0.09
EPS*-37,446
P/E-0.23
F P/E0.39
BVPS337,805
P/B0.03
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 1,600,035 | 64 | ||
CĐ Nhà nước | 900,021 | 36 | Tập Đoàn Công nghiệp Than-Khoáng Sản Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 1,205,035 | 48.20 | ||
CĐ Nhà nước | 900,021 | 36 | Tập Đoàn Công nghiệp Than-Khoáng Sản Việt Nam | ||
CĐ tổ chức | 395,000 | 15.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 1,205,035 | 48.20 | ||
CĐ Nhà nước | 900,021 | 36 | Tập Đoàn Công nghiệp Than-Khoáng Sản Việt Nam | ||
CĐ tổ chức | 395,000 | 15.80 |