Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa354
Dư mua500
Dư bán
Cao 52T 26,800
Thấp 52T18,200
KLBQ 52T411
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,711
T/S cổ tức0.07
Beta0.01
EPS*3,563
P/E6.45
F P/E6.49
BVPS19,001
P/B1.21
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Lại Thị Bảy | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 3,987,230 | 1989 |
Ông Cao Xuân Minh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Xuân Thùy | TVHĐQT | - | N/a | 5,200 | N/A | |
Ông Đinh Quang Nhẫn | GĐ/TVHĐQT | 1976 | CN QTKD | 2,512,700 | 2010 | |
Ông Nguyễn Thanh Dương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | CN QTKD | 2017 | ||
Ông Hà Hồng Quân | Phó GĐ | 1977 | CN QTKD | 16,400 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Đức | KTT | 1972 | Cử nhân | 7,400 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Anh | Trưởng BKS | 1973 | CN Kế toán/CN Kỹ thuật | 2,100 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Thúy | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế/KS Hóa | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Thuận | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Lại Thị Bảy | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 3,987,230 | 1989 |
Ông Cao Xuân Minh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Xuân Thùy | TVHĐQT | - | N/a | 5,200 | N/A | |
Ông Đinh Quang Nhẫn | GĐ/TVHĐQT | 1976 | CN QTKD | 2,512,700 | 2010 | |
Ông Nguyễn Thanh Dương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | CN QTKD | 2017 | ||
Ông Hà Hồng Quân | Phó GĐ | 1977 | CN QTKD | 16,400 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Đức | KTT | 1972 | Cử nhân | 7,400 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Anh | Trưởng BKS | 1973 | CN Kế toán/CN Kỹ thuật | 2,100 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Thúy | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế/KS Hóa | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Thuận | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Lại Thị Bảy | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 5,359,661 | 1989 |
Ông Cao Xuân Minh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Xuân Thùy | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đinh Quang Nhẫn | GĐ/TVHĐQT | 1976 | CN QTKD | 2,512,700 | 2010 | |
Ông Nguyễn Thanh Dương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | CN QTKD | 2017 | ||
Ông Hà Hồng Quân | Phó GĐ | 1977 | CN QTKD | 2012 | ||
Ông Phạm Văn Tài | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Anh | Trưởng BKS | 1973 | CN Kế toán/CN Kỹ thuật | 2,100 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Thúy | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế/KS Hóa | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Thuận | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |