Mở cửa68,100
Cao nhất68,100
Thấp nhất67,000
KLGD11,100
Vốn hóa2,361
Dư mua900
Dư bán5,100
Cao 52T 83,000
Thấp 52T59,700
KLBQ 52T4,246
NN mua-
% NN sở hữu56.53
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.51
EPS*5,837
P/E11.80
F P/E11.96
BVPS46,435
P/B1.48
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Việt Phương | CTHĐQT | 1979 | N/a | 7,835,404 | 2021 |
Bà Lương Thị Hương Giang | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | Thạc sỹ/Dược sỹ ĐH | 2014 | ||
Ông Douglas Kuo | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Ergin Onur | TVHĐQT | - | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Leonid Goldshteyn | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | TVHĐQT | - | Độc lập | |||
Ông Nguyễn Phi Thức | TVHĐQT | 1979 | CN Tài Chính | 4,219,090 | 2009 | |
Ông Nguyễn Duy Tùng | Phó TGĐ | 1969 | CN Luật/CN Kế toán | 2014 | ||
Bà Phạm Ngọc Tuyền | KTT | 1969 | CN Kế toán | 34,234 | 1990 | |
Bà Huỳnh Thị Tố Quyên | Trưởng BKS | 1982 | CN Luật | 2022 | ||
Ông Brown John Neil | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Vũ Chương | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | 2024 | ||
Ông Samuel Timothy Nance | Thành viên BKS | 1978 | ThS Kế toán | 2016 | ||
Bà Sze Chin Wong | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Việt Phương | CTHĐQT | 1979 | N/a | 7,835,404 | 2021 |
Bà Lương Thị Hương Giang | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | Thạc sỹ/Dược sỹ ĐH | 2014 | ||
Ông Douglas Kuo | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Ergin Onur | TVHĐQT | - | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Leonid Goldshteyn | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Phi Thức | TVHĐQT | 1979 | CN Tài Chính | 4,219,090 | 2009 | |
Ông Nguyễn Duy Tùng | Phó TGĐ | 1969 | CN Luật/CN Kế toán | 2014 | ||
Bà Phạm Ngọc Tuyền | KTT | 1969 | CN Kế toán | 34,234 | 1990 | |
Bà Huỳnh Thị Tố Quyên | Trưởng BKS | 1982 | CN Luật | 2022 | ||
Ông Brown John Neil | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Vũ Chương | Thành viên BKS | - | N/a | 2024 | ||
Ông Samuel Timothy Nance | Thành viên BKS | 1978 | ThS Kế toán | 2016 | ||
Bà Sze Chin Wong | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Việt Phương | CTHĐQT | 1979 | N/a | 7,835,404 | 2021 |
Bà Lương Thị Hương Giang | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | Thạc sỹ/Dược sỹ ĐH | 2014 | ||
Ông Cedric Guy Yves Schepens | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Douglas Kuo | TVHĐQT | 1969 | CN QTKD | 2016 | ||
Ông Leonid Goldshteyn | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Phi Thức | TVHĐQT | 1979 | CN Tài Chính | 4,219,090 | 2009 | |
Ông Nguyễn Duy Tùng | Phó TGĐ | 1969 | CN Luật/CN Kế toán | 2014 | ||
Bà Phạm Ngọc Tuyền | KTT | 1969 | CN Kế toán | 34,234 | 1990 | |
Bà Huỳnh Thị Tố Quyên | Trưởng BKS | 1982 | CN Luật | 2022 | ||
Ông Ergin Onur | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Phan Thế Thành | Thành viên BKS | 1983 | ThS Kinh tế | 2014 | ||
Ông Samuel Timothy Nance | Thành viên BKS | 1978 | ThS Kế toán | 2016 | ||
Bà Sze Chin Wong | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | N/A |