Mở cửa68,100
Cao nhất68,100
Thấp nhất67,000
KLGD11,100
Vốn hóa2,361
Dư mua900
Dư bán5,100
Cao 52T 83,000
Thấp 52T59,700
KLBQ 52T4,246
NN mua-
% NN sở hữu56.53
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.51
EPS*5,837
P/E11.80
F P/E11.96
BVPS46,435
P/B1.48
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 216,940 | 0.62 | ||
Cá nhân trong nước | 3,019,812 | 8.70 | |||
CĐ Nhà nước | 12,054,467 | 34.71 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 17,949,800 | 51.69 | Abbott Laboratories Holdco SPA (Chile) | ||
Tổ chức nước ngoài | 1,463,222 | 4.21 | |||
Tổ chức trong nước | 23,224 | 0.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 411,489 | 1.18 | ||
Cá nhân trong nước | 3,400,134 | 9.79 | |||
CĐ Nhà nước | 12,054,467 | 34.71 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 17,949,800 | 51.69 | Abbott Laboratories Holdco SPA (Chile) | ||
Tổ chức nước ngoài | 857,852 | 2.47 | |||
Tổ chức trong nước | 53,723 | 0.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 4,723,198 | 13.60 | ||
CĐ Nhà nước | 12,054,467 | 34.71 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 17,949,800 | 51.69 | Abbott Laboratories Holdco SPA (Chile) |