Mở cửa7,500
Cao nhất7,500
Thấp nhất7,500
KLGD1,000
Vốn hóa30
Dư mua2,100
Dư bán1,800
Cao 52T 10,200
Thấp 52T5,800
KLBQ 52T2,930
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.03
Beta-0.33
EPS*1,269
P/E6.30
F P/E10
BVPS12,103
P/B0.66
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Quốc Túy | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 1,508,300 | N/A |
Ông Đặng Trung Hiếu | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 800,000 | N/A | |
Ông Đinh Viết An | TVHĐQT | 1972 | KS Điện | 4,900 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Tuyến | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Huyền | GĐ/TVHĐQT | 1968 | CN TCKT | 1,259,500 | N/A | |
Ông Bùi Đình Bá | Phó GĐ | 1964 | KS Hóa | 4,000 | N/A | |
Ông Ngô Văn Phong | Phó GĐ | 1980 | T.S QTKD | 30 | N/A | |
Bà Bùi Thị Hường | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 1,700 | N/A | |
Ông Dương Thế Nhân | Trưởng BKS | 1966 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thuận | Thành viên BKS | 1974 | CN Hóa | 1,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Y Linh | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Quốc Túy | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 1,508,300 | N/A |
Ông Đặng Trung Hiếu | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 800,000 | N/A | |
Ông Đinh Viết An | TVHĐQT | 1972 | KS Điện | 4,900 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Tuyến | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Huyền | GĐ/TVHĐQT | 1968 | CN TCKT | 1,259,500 | N/A | |
Ông Bùi Đình Bá | Phó GĐ | 1964 | KS Hóa | 4,000 | N/A | |
Ông Ngô Văn Phong | Phó GĐ | 1980 | T.S QTKD | 30 | N/A | |
Bà Bùi Thị Hường | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 1,700 | N/A | |
Ông Dương Thế Nhân | Trưởng BKS | 1966 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thuận | Thành viên BKS | 1974 | CN Hóa | 2,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Y Linh | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Quốc Túy | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 1,508,300 | N/A |
Ông Đặng Trung Hiếu | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 800,000 | N/A | |
Ông Đinh Viết An | TVHĐQT | 1972 | KS Điện | 4,900 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Tuyến | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Huyền | GĐ/TVHĐQT | 1968 | CN TCKT | 1,259,500 | N/A | |
Ông Bùi Đình Bá | Phó GĐ | 1964 | KS Hóa | 4,000 | N/A | |
Bà Bùi Thị Hường | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 1,700 | N/A | |
Ông Dương Thế Nhân | Trưởng BKS | 1966 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thuận | Thành viên BKS | 1974 | CN Hóa | 2,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Y Linh | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | N/A |