Mở cửa6,200
Cao nhất6,200
Thấp nhất6,200
KLGD
Vốn hóa25
Dư mua2,500
Dư bán6,000
Cao 52T 10,200
Thấp 52T5,800
KLBQ 52T2,886
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.03
Beta-0.06
EPS*1,269
P/E4.89
F P/E6.46
BVPS12,103
P/B0.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty hóa chất và dịch vụ Dầu khí - CTCP | 2,040,000 | 51 |
CTCP Sản xuất và Xuất nhập khẩu Phú Thịnh | 1,508,300 | 37.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty hóa chất và dịch vụ Dầu khí - CTCP | 2,040,000 | 51 |
CTCP Sản xuất và Xuất nhập khẩu Phú Thịnh | 1,508,300 | 37.71 |