Mở cửa7,500
Cao nhất7,500
Thấp nhất7,500
KLGD1,000
Vốn hóa30
Dư mua2,100
Dư bán1,800
Cao 52T 10,200
Thấp 52T5,800
KLBQ 52T2,930
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.03
Beta-0.33
EPS*1,269
P/E6.30
F P/E10
BVPS12,103
P/B0.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty hóa chất và dịch vụ Dầu khí - CTCP | 2,040,000 | 51 |
CTCP Sản xuất và Xuất nhập khẩu Phú Thịnh | 1,508,300 | 37.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty hóa chất và dịch vụ Dầu khí - CTCP | 2,040,000 | 51 |
CTCP Sản xuất và Xuất nhập khẩu Phú Thịnh | 1,508,300 | 37.71 |