Mở cửa25,500
Cao nhất25,500
Thấp nhất25,500
KLGD
Vốn hóa1,436
Dư mua1,300
Dư bán
Cao 52T 30,000
Thấp 52T18,500
KLBQ 52T1,229
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta1.61
EPS*2,797
P/E9.12
F P/E8.96
BVPS15,016
P/B1.70
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lương Văn Bạ | CTHĐQT | 1969 | KS Điện/CN kinh tế Chính trị | 34,615,196 | 1995 |
Ông Lâm Thành Quang | TVHĐQT | 1953 | CN Luật | 4,630 | 2001 | |
Ông Lê Thành Bửu | TVHĐQT | 1960 | CN Luật | 15,396 | 2001 | |
Ông Nguyễn Tuấn Huy | TVHĐQT | 1972 | KS Điện | 7,639 | 1994 | |
Ông Lê Việt Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Điện | 4,996,336 | 1995 | |
Ông Trần Nhất Trí | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 4,955,246 | 1994 | |
Ông Trương Văn Nghiệm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN TCKT/ThS QTKD | 4,947,259 | 1996 | |
Ông Huỳnh Lâm | Phó TGĐ | - | 2024 | |||
Ông Phạm Cao Trí | KTT | 1973 | ĐH Tài chính Kế Toán | 3,587 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Châu | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 1999 | ||
Ông Châu Minh Tú | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2002 | ||
Ông Trần Lê Minh Hoan | Thành viên BKS | 1976 | KS Điện | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lương Văn Bạ | CTHĐQT | 1969 | KS Điện/CN kinh tế Chính trị | 34,615,196 | 1995 |
Ông Lâm Thành Quang | TVHĐQT | 1953 | CN Luật | 4,630 | 2001 | |
Ông Lê Thành Bửu | TVHĐQT | 1960 | CN Luật | 15,396 | 2001 | |
Ông Nguyễn Tuấn Huy | TVHĐQT | 1972 | KS Điện | 7,639 | 1994 | |
Ông Lê Việt Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Điện | 4,996,336 | 1995 | |
Ông Trần Nhất Trí | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 4,955,246 | 1994 | |
Ông Trương Văn Nghiệm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN TCKT/ThS QTKD | 4,947,259 | 1996 | |
Ông Phạm Cao Trí | KTT | 1973 | ĐH Tài chính Kế Toán | 3,587 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Châu | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 1999 | ||
Ông Châu Minh Tú | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2002 | ||
Ông Trần Lê Minh Hoan | Thành viên BKS | 1976 | KS Điện | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lương Văn Bạ | CTHĐQT | 1969 | KS Điện/CN kinh tế Chính trị | 28,529,533 | 1995 |
Ông Lâm Thành Quang | TVHĐQT | 1953 | CN Luật | 4,630 | 2001 | |
Ông Lê Thành Bửu | TVHĐQT | 1960 | CN Luật | 6,738,488 | 2001 | |
Ông Nguyễn Tuấn Huy | TVHĐQT | 1972 | KS Điện | 7,639 | 1994 | |
Ông Lê Việt Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Điện | 4,509,494 | 1995 | |
Ông Trần Nhất Trí | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 4,399,104 | 1994 | |
Ông Trương Văn Nghiệm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN TCKT/ThS QTKD | 5,787 | 1996 | |
Ông Nguyễn Thanh Xuân | Phó TGĐ | 1967 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Cao Trí | KTT | 1973 | N/a | 3,587 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Châu | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 1999 | ||
Ông Châu Minh Tú | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 2002 | ||
Ông Trần Lê Minh Hoan | Thành viên BKS | 1976 | KS Điện | N/A |