Mở cửa25,000
Cao nhất25,000
Thấp nhất25,000
KLGD33
Vốn hóa1,408
Dư mua6,667
Dư bán1,067
Cao 52T 30,000
Thấp 52T18,500
KLBQ 52T1,334
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.16
EPS*2,484
P/E10.06
F P/E8.79
BVPS15,850
P/B1.58
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lương Văn Bạ | CTHĐQT | 1969 | KS Điện/CN kinh tế Chính trị | 34,615,196 | 1995 |
Ông Lâm Thành Quang | TVHĐQT | 1953 | CN Luật | 4,630 | 2001 | |
Ông Lê Thành Bửu | TVHĐQT | 1960 | CN Luật | 15,396 | 2001 | |
Ông Nguyễn Tuấn Huy | TVHĐQT | 1972 | KS Điện | 7,639 | 1994 | |
Ông Lê Việt Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Điện | 4,996,336 | 1995 | |
Ông Trần Nhất Trí | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 4,955,246 | 1994 | |
Ông Trương Văn Nghiệm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN TCKT/ThS QTKD | 4,947,259 | 1996 | |
Ông Huỳnh Lâm | Phó TGĐ | - | - | 2024 | ||
Ông Phạm Cao Trí | KTT | 1973 | ĐH Tài chính Kế Toán | 3,587 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Châu | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 1999 | ||
Ông Châu Minh Tú | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2002 | ||
Ông Trần Lê Minh Hoan | Thành viên BKS | 1976 | KS Điện | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lương Văn Bạ | CTHĐQT | 1969 | KS Điện/CN kinh tế Chính trị | 34,615,196 | 1995 |
Ông Lâm Thành Quang | TVHĐQT | 1953 | CN Luật | 4,630 | 2001 | |
Ông Lê Thành Bửu | TVHĐQT | 1960 | CN Luật | 15,396 | 2001 | |
Ông Nguyễn Tuấn Huy | TVHĐQT | 1972 | KS Điện | 7,639 | 1994 | |
Ông Lê Việt Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Điện | 4,996,336 | 1995 | |
Ông Trần Nhất Trí | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 4,955,246 | 1994 | |
Ông Trương Văn Nghiệm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN TCKT/ThS QTKD | 4,947,259 | 1996 | |
Ông Phạm Cao Trí | KTT | 1973 | ĐH Tài chính Kế Toán | 3,587 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Châu | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 1999 | ||
Ông Châu Minh Tú | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2002 | ||
Ông Trần Lê Minh Hoan | Thành viên BKS | 1976 | KS Điện | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lương Văn Bạ | CTHĐQT | 1969 | KS Điện/CN kinh tế Chính trị | 28,529,533 | 1995 |
Ông Lâm Thành Quang | TVHĐQT | 1953 | CN Luật | 4,630 | 2001 | |
Ông Lê Thành Bửu | TVHĐQT | 1960 | CN Luật | 6,738,488 | 2001 | |
Ông Nguyễn Tuấn Huy | TVHĐQT | 1972 | KS Điện | 7,639 | 1994 | |
Ông Lê Việt Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Điện | 4,509,494 | 1995 | |
Ông Trần Nhất Trí | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 4,399,104 | 1994 | |
Ông Trương Văn Nghiệm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN TCKT/ThS QTKD | 5,787 | 1996 | |
Ông Nguyễn Thanh Xuân | Phó TGĐ | 1967 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Cao Trí | KTT | 1973 | N/a | 3,587 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Châu | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 1999 | ||
Ông Châu Minh Tú | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 2002 | ||
Ông Trần Lê Minh Hoan | Thành viên BKS | 1976 | KS Điện | N/A |