Mở cửa25,500
Cao nhất25,500
Thấp nhất25,500
KLGD
Vốn hóa1,436
Dư mua1,300
Dư bán
Cao 52T 30,000
Thấp 52T18,500
KLBQ 52T1,229
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta1.61
EPS*2,797
P/E9.12
F P/E8.96
BVPS15,016
P/B1.70
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân ngoài CT | 2,700,793 | 4.79 | ||
Cá nhân trong CT | 2,056,401 | 3.65 | |||
CĐ chiến lược | 2,157,070 | 3.83 | |||
CĐ Nhà nước | 49,414,727 | 87.72 | |||
Tổ chức nước ngoài | 576 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân ngoài CT | 3,466,268 | 6.15 | ||
Cá nhân trong CT | 2,451,121 | 4.35 | |||
CĐ chiến lược | 995,284 | 1.77 | |||
CĐ Nhà nước | 49,414,727 | 87.72 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,176 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân ngoài CT | 3,458,911 | 6.14 | ||
Cá nhân trong CT | 2,530,769 | 4.49 | |||
CĐ chiến lược | 913,584 | 1.62 | |||
CĐ Nhà nước | 49,414,727 | 87.72 | |||
Tổ chức nước ngoài | 11,576 | 0.02 |