Mở cửa25,000
Cao nhất25,000
Thấp nhất25,000
KLGD33
Vốn hóa1,408
Dư mua6,667
Dư bán1,067
Cao 52T 30,000
Thấp 52T18,500
KLBQ 52T1,334
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.16
EPS*2,484
P/E10.06
F P/E8.79
BVPS15,850
P/B1.58
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân ngoài CT | 2,700,793 | 4.79 | ||
Cá nhân trong CT | 2,056,401 | 3.65 | |||
CĐ chiến lược | 2,157,070 | 3.83 | |||
CĐ Nhà nước | 49,414,727 | 87.72 | |||
Tổ chức nước ngoài | 576 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân ngoài CT | 3,466,268 | 6.15 | ||
Cá nhân trong CT | 2,451,121 | 4.35 | |||
CĐ chiến lược | 995,284 | 1.77 | |||
CĐ Nhà nước | 49,414,727 | 87.72 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,176 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân ngoài CT | 3,458,911 | 6.14 | ||
Cá nhân trong CT | 2,530,769 | 4.49 | |||
CĐ chiến lược | 913,584 | 1.62 | |||
CĐ Nhà nước | 49,414,727 | 87.72 | |||
Tổ chức nước ngoài | 11,576 | 0.02 |