Mở cửa6,900
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,900
KLGD
Vốn hóa10
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 6,900
Thấp 52T6,900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*334
P/E20.66
F P/E9.99
BVPS10,436
P/B0.66
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Ngô Xuân Hà | CTHĐQT/GĐ | 1973 | ThS Kinh tế | 1,390,654 | N/A |
Ông Lê Ngọc Tuấn | TVHĐQT/Phó GĐ | - | N/a | 4,300 | N/A | |
Bà Trần Thị Thúy | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thị Cảnh | KTT | 1989 | CN Kinh tế | 900 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Tạo | Trưởng BKS | - | N/a | 1,800 | N/A | |
Bà Ngô Thị Giang | Thành viên BKS | - | N/a | 800 | N/A | |
Bà Ngô Thị Linh | Thành viên BKS | - | N/a | 700 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Ngô Xuân Hà | CTHĐQT/GĐ | 1973 | ThS Kinh tế | 1,340,654 | N/A |
Ông Lê Ngọc Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 4,300 | N/A | |
Bà Trần Thị Diễm My | TVHĐQT | - | N/a | 3,200 | N/A | |
Bà Ngô Thị Giang | Phụ trách Kế toán | 1992 | CN Kế toán | 800 | N/A | |
Bà Vũ Thị Cảnh | Trưởng BKS | - | N/a | 900 | N/A | |
Bà Ngô Thị Linh | Thành viên BKS | - | N/a | 700 | N/A | |
Bà Phan Xuân Định | Thành viên BKS | - | N/a | 3,200 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Ngô Xuân Hà | CTHĐQT/GĐ | 1973 | ThS Kinh tế | 1,340,654 | N/A |
Ông Lê Ngọc Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 4,300 | N/A | |
Bà Trần Thị Diễm My | TVHĐQT | - | N/a | 3,200 | N/A | |
Bà Ngô Thị Giang | Phụ trách Kế toán | 1992 | CN Kế toán | 800 | N/A | |
Bà Vũ Thị Cảnh | Trưởng BKS | - | N/a | 900 | N/A | |
Bà Ngô Thị Linh | Thành viên BKS | - | N/a | 700 | N/A | |
Bà Phan Xuân Định | Thành viên BKS | - | N/a | 3,200 | N/A |