Mở cửa71,400
Cao nhất71,400
Thấp nhất71,400
KLGD
Vốn hóa573
Dư mua
Dư bán800
Cao 52T 77,400
Thấp 52T38,900
KLBQ 52T531
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.38
EPS*5,704
P/E12.52
F P/E10.24
BVPS16,070
P/B4.44
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Trung Kiên | 1,596,918 | 24.87 |
Đỗ Huy Đạt | 1,594,816 | 24.83 | |
Lê Hữu Cảnh | 796,843 | 12.41 | |
Lại Thị Dinh | 443,608 | 6.91 | |
Công ty TNHH Hà Nam Xanh | 411,703 | 6.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Trung Kiên | 1,596,918 | 24.87 |
Đỗ Huy Đạt | 1,594,816 | 24.83 | |
Lê Hữu Cảnh | 796,843 | 12.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Trung Kiên | 1,277,535 | 24.87 |
Đỗ Huy Đạt | 1,275,853 | 24.83 | |
Lê Hữu Cảnh | 637,475 | 12.41 | |
Lại Thị Dinh | 354,887 | 6.91 |