Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất11,000
KLGD
Vốn hóa141
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 18,900
Thấp 52T10,300
KLBQ 52T149
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.03
EPS*-371
P/E-29.66
F P/E229.55
BVPS12,803
P/B0.86
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 11,000 | (0.00%) | |
11/03/2025 | 11,000 | (0.00%) | |
10/03/2025 | 11,000 | (0.00%) | |
07/03/2025 | 11,000 | (0.00%) | |
06/03/2025 | 11,000 | (0.00%) |
01/10/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,100 đồng/CP |
14/09/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,100 đồng/CP |
23/05/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
30/05/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 700 đồng/CP |
14/06/2017 | Trả cổ tức năm 2016 bằng tiền, 480 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai
Tên tiếng Anh: Dong Nai Material & Building Investment Joint Stock Company
Tên viết tắt:
Địa chỉ: Số 138 Nguyễn Ái Quốc - P. Trảng Dài - Tp. Biên Hòa - T. Đồng Nai
Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thái Hoài Hương
Điện thoại: (84.251) 389 9886
Fax: (84.251) 399 7894
Email:dnc@donasand.com.vn
Website:http://vatlieudongnai.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngày niêm yết: 09/11/2016
Vốn điều lệ: 128,340,000,000
Số CP niêm yết: 12,834,000
Số CP đang LH: 12,834,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 3600259352
GPTL: 6157
Ngày cấp: 27/12/1996
GPKD: 4703000281
Ngày cấp: 29/09/2005
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Khai thác, chế biến, kinh doanh cát, đất, đá các loại
- Sản xuất bê tông thương phẩm
- Sản xuất Gạch xây dựng
- Thi công XD Công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông và thủy lợi
- San lấp mặt bằng; Đầu tư KCN, Khu dân cư...
- Tiền thân là CTy Khai thác cát Đồng Nai thành lập 14/10/1992
- Được cổ phần hóa thành CTCP Đầu tư Xây dựng & vật liệu Đồng Nai ngày 07/07/2005
- Ngày 09/11/2016, giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 10.600đ/CP.
- Tháng 12/2024: Tăng vốn điều lệ lên 128,340,000,000 đồng .
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |