Mở cửa11,800
Cao nhất11,800
Thấp nhất11,800
KLGD
Vốn hóa151
Dư mua
Dư bán400
Cao 52T 18,900
Thấp 52T9,400
KLBQ 52T149
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.55
EPS*-386
P/E-30.57
F P/E150.99
BVPS12,764
P/B0.92
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 40,100 | 0.45 | ||
Cá nhân trong nước | 989,723 | 11.20 | |||
CĐ Nhà nước | 4,619,340 | 52.29 | TCT CP Phát triển Khu công nghiệp | ||
Tổ chức trong nước | 3,184,737 | 36.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 40,200 | 0.46 | ||
Cá nhân trong nước | 989,723 | 11.20 | |||
CĐ Nhà nước | 4,619,340 | 52.29 | TCT CP Phát triển Khu công nghiệp | ||
Tổ chức trong nước | 3,184,737 | 36.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 40,200 | 0.46 | ||
Cá nhân trong nước | 989,723 | 11.20 | |||
CĐ Nhà nước | 4,619,340 | 52.29 | TCT CP Phát triển Khu công nghiệp | ||
Tổ chức trong nước | 3,184,737 | 36.05 |