Mở cửa9,400
Cao nhất9,400
Thấp nhất9,400
KLGD
Vốn hóa54
Dư mua600
Dư bán2,000
Cao 52T 11,800
Thấp 52T7,800
KLBQ 52T367
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta-0.05
EPS*573
P/E16.42
F P/E7.21
BVPS10,575
P/B0.89
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Thanh Phúc | CTHĐQT | 1981 | N/a | 981,512 | N/A |
Ông Nguyễn Thành Nam | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phan Công Tư | TVHĐQT | - | N/a | 31,362 | N/A | |
Ông Võ Minh Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 1,043,137 | 1995 | |
Bà Hoàng Thị Ngọc Hiếu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | Thạc sỹ | 32,162 | N/A | |
Ông Nguyễn Đăng Huy | Phó TGĐ | 1983 | Cử nhân | 60,425 | N/A | |
Bà Võ Thị Huỳnh Trang | Phó TGĐ | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 86,587 | 2015 | |
Ông Diệp Nguyễn Thế Quang | Phụ trách Kế toán | 1975 | CN Kế toán | 2,900 | N/A | |
Bà Võ Thị Mận | Trưởng BKS | 1982 | N/a | 2,900 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Thanh Nhàn | Thành viên BKS | - | CN QTKD/ThS Kinh doanh và Quản lý | N/A | ||
Bà Phan Nguyễn Trúc Ly | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Thanh Phúc | CTHĐQT | 1981 | N/a | 981,512 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Tuấn | TVHĐQT | 1970 | CN QTKD Thương mại | 771,987 | 2015 | |
Ông Phan Công Tư | TVHĐQT | - | N/a | 31,362 | N/A | |
Ông Võ Minh Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 1,043,137 | 1995 | |
Bà Hoàng Thị Ngọc Hiếu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | Thạc sỹ | 32,162 | N/A | |
Ông Nguyễn Đăng Huy | Phó TGĐ | 1983 | Cử nhân/N/a | 60,423 | N/A | |
Bà Võ Thị Huỳnh Trang | Phó TGĐ | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 86,587 | 2015 | |
Ông Diệp Nguyễn Thế Quang | KTT | 1975 | CN Kế toán | 2,900 | N/A | |
Bà Võ Thị Mận | Trưởng BKS | 1982 | N/a | 2,900 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Thanh Nhàn | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lê Thị Hồng Thủy | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Thanh Phúc | CTHĐQT | 1981 | N/a | 981,512 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Tuấn | TVHĐQT | 1970 | CN QTKD | 391,406 | 2015 | |
Ông Phan Công Tư | TVHĐQT | - | N/a | 2,500 | N/A | |
Ông Võ Minh Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 985,412 | 1995 | |
Bà Hoàng Thị Ngọc Hiếu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | Thạc sỹ | 984,812 | N/A | |
Ông Nguyễn Đăng Huy | Phó TGĐ | - | N/a | 2,700 | N/A | |
Bà Võ Thị Huỳnh Trang | Phó TGĐ | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 2015 | ||
Ông Diệp Nguyễn Thế Quang | KTT | 1975 | CN Kế toán | 2,900 | N/A | |
Bà Võ Thị Mận | Trưởng BKS | 1982 | N/a | 2,900 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Thanh Nhàn | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lê Thị Hồng Thủy | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Thái Quốc Khánh | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |