Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD1,000
Vốn hóa58
Dư mua1,100
Dư bán12,000
Cao 52T 11,800
Thấp 52T7,800
KLBQ 52T378
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta-0.99
EPS*573
P/E17.47
F P/E7.67
BVPS10,575
P/B0.95
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 22,500 | 0.39 | ||
Cá nhân trong nước | 1,980,034 | 34.29 | |||
CĐ Nhà nước | 2,944,536 | 51 | UBND Thành phố Đà Nẵng | ||
Tổ chức nước ngoài | 45,000 | 0.78 | |||
Tổ chức trong nước | 781,530 | 13.54 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 22,500 | 0.39 | ||
Cá nhân trong nước | 1,984,077 | 34.36 | |||
CĐ Nhà nước | 2,944,536 | 51 | UBND Thành phố Đà Nẵng | ||
Tổ chức nước ngoài | 45,000 | 0.78 | |||
Tổ chức trong nước | 777,487 | 13.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,600 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 2,018,977 | 34.97 | |||
CĐ Nhà nước | 2,944,536 | 51 | UBND Thành phố Đà Nẵng | ||
Tổ chức nước ngoài | 36,300 | 0.63 | |||
Tổ chức trong nước | 772,187 | 13.37 |