Mở cửa9,400
Cao nhất9,400
Thấp nhất9,400
KLGD
Vốn hóa54
Dư mua600
Dư bán2,000
Cao 52T 11,800
Thấp 52T7,800
KLBQ 52T367
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta-0.05
EPS*573
P/E16.42
F P/E7.21
BVPS10,575
P/B0.89
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | UBND Thành phố Đà Nẵng | 2,944,536 | 51 |
CTCP Môi trường Việt Nam | 771,987 | 13.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Thành phố Đà Nẵng | 2,944,536 | 51 |
CTCP Môi trường Việt Nam | 771,987 | 13.37 | |
Nguyễn Văn Tuấn | 391,406 | 6.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Thành phố Đà Nẵng | 2,944,536 | 51 |
CTCP Môi trường Việt Nam | 771,987 | 13.37 | |
Nguyễn Văn Tuấn | 391,406 | 6.78 |