Mở cửa43,700
Cao nhất43,700
Thấp nhất43,700
KLGD100
Vốn hóa18,459
Dư mua3,100
Dư bán
Cao 52T 62,100
Thấp 52T33,400
KLBQ 52T167
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,850
T/S cổ tức0.05
Beta0.43
EPS*2,146
P/E17.70
F P/E29.61
BVPS12,474
P/B3.05
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 | Ông Lê Văn Quang | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD/KS T.bị Điện | 189,953,995 | 1993 |
Ông Đặng Văn Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Điện khí hóa | 147,736,085 | N/A | |
Ông Đỗ Minh Lộc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | 84,427,720 | 1998 | |
Ông Nguyễn Đình Chiến | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ | 1,000 | 1997 | |
Bà Phạm Thị Hồng Hà | KTT | 1977 | ThS QTKD | 10,000 | 1999 | |
Bà Đinh Hải Ninh | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đặng Văn Minh | Thành viên BKS | - | KS Điện | N/A | ||
Ông Phạm Viết Kỳ | Thành viên BKS | - | KS Điện | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lê Văn Quang | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD/KS T.bị Điện | 189,953,995 | 1993 |
Ông Đặng Văn Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Điện khí hóa | 147,736,085 | N/A | |
Ông Đỗ Minh Lộc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | 84,427,720 | 1998 | |
Ông Nguyễn Đình Chiến | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ | 1,000 | 1997 | |
Bà Phạm Thị Hồng Hà | KTT | 1977 | ThS QTKD | 10,000 | 1999 | |
Bà Đinh Hải Ninh | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đặng Văn Minh | Thành viên BKS | - | KS Điện | N/A | ||
Ông Phạm Viết Kỳ | Thành viên BKS | - | KS Điện | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Văn Quang | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD/KS T.bị Điện | 189,953,995 | 1993 |
Ông Đặng Văn Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Điện khí hóa | 147,736,085 | N/A | |
Ông Đỗ Minh Lộc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | 84,427,720 | 1998 | |
Ông Nguyễn Đình Chiến | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ | 1,000 | 1997 | |
Bà Phạm Thị Hồng Hà | KTT | 1977 | ThS QTKD | 10,000 | 1999 | |
Bà Đinh Hải Ninh | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đặng Văn Minh | Thành viên BKS | - | KS Điện | N/A | ||
Ông Phạm Viết Kỳ | Thành viên BKS | - | KS Điện | N/A |