Mở cửa50,200
Cao nhất50,200
Thấp nhất50,200
KLGD100
Vốn hóa21,204
Dư mua200
Dư bán
Cao 52T 62,100
Thấp 52T33,400
KLBQ 52T168
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,850
T/S cổ tức0.04
Beta0.43
EPS*2,146
P/E20.36
F P/E34.05
BVPS12,474
P/B3.50
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 3,000 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 293,100 | 0.07 | |||
Tổ chức nước ngoài | 800 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 422,103,100 | 99.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 2,900 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 291,900 | 0.07 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,100 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 422,103,100 | 99.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 2,800 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 294,100 | 0.07 | |||
Tổ chức nước ngoài | - | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 422,103,100 | 99.93 |