Mở cửa24,700
Cao nhất24,700
Thấp nhất24,700
KLGD
Vốn hóa106
Dư mua2,400
Dư bán
Cao 52T 37,300
Thấp 52T21,500
KLBQ 52T2,413
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta-3.27
EPS*6
P/E4,295.65
F P/E19.01
BVPS10,344
P/B2.39
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 16,680 | 0.39 | ||
CĐ trong nước | 4,293,320 | 99.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 16,680 | 0.39 | ||
CĐ trong nước | 4,293,320 | 99.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 16,680 | 0.39 | ||
CĐ trong nước | 4,293,320 | 99.61 |