Mở cửa24,700
Cao nhất24,700
Thấp nhất24,700
KLGD
Vốn hóa106
Dư mua2,400
Dư bán
Cao 52T 37,300
Thấp 52T21,500
KLBQ 52T2,413
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta-3.27
EPS*6
P/E4,295.65
F P/E19.01
BVPS10,344
P/B2.39
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Cảng Đà Nẵng | 1,943,924 | 45.10 |
CTCP Container Việt Nam | 1,332,000 | 30.90 | |
CTCP Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải | 560,000 | 12.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Cảng Đà Nẵng | 1,943,924 | 45.10 |
CTCP Container Việt Nam | 1,332,000 | 30.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Cảng Đà Nẵng | 1,943,924 | 45.10 |
CTCP Container Việt Nam | 1,332,000 | 30.90 |