Mở cửa15,500
Cao nhất15,500
Thấp nhất15,000
KLGD400
Vốn hóa324
Dư mua3,100
Dư bán1,612
Cao 52T 15,000
Thấp 52T15,000
KLBQ 52T400
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-1.09
EPS*251
P/E59.76
F P/E7.20
BVPS10,366
P/B1.45
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 2,000 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 613,852 | 2.84 | |||
Tổ chức nước ngoài | 26 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 20,984,122 | 97.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân nước ngoài | 2,000 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 613,852 | 2.84 | |||
Tổ chức nước ngoài | 26 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 20,984,122 | 97.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | CĐ nước ngoài | 2,026 | 0.01 | ||
CĐ trong nước | 21,597,974 | 99.99 |