Mở cửa15,500
Cao nhất15,500
Thấp nhất15,000
KLGD400
Vốn hóa324
Dư mua3,100
Dư bán1,612
Cao 52T 15,000
Thấp 52T15,000
KLBQ 52T400
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-1.09
EPS*251
P/E59.76
F P/E7.20
BVPS10,366
P/B1.45
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH An Hưng Tường | 14,254,013 | 65.99 |
Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6,730,109 | 31.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH An Hưng Tường | 14,254,013 | 65.99 |
Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 6,730,109 | 31.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2018 | Công ty TNHH An Hưng Tường | 14,254,013 | 65.99 |
TCT Thép Việt Nam - CTCP | 6,730,109 | 31.16 |