Mở cửa32,800
Cao nhất32,900
Thấp nhất31,300
KLGD400
Vốn hóa3,756
Dư mua27,000
Dư bán33,500
Cao 52T 36,800
Thấp 52T28,100
KLBQ 52T6,477
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.04
Beta0.83
EPS*2,796
P/E11.19
F P/E13.90
BVPS20,385
P/B1.53
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đặng Văn Chất | CTHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS Cầu đường | 12,000,000 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Thiền | Phó CTHĐQT | 1957 | ThS Môi trường | 1,200,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Công Hiếu | TVHĐQT | 1990 | CN Kế toán | 2,500 | N/A | |
Ông Phạm Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Võ Văn Bình | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Ông Trần Văn Nguyên | Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng | 2024 | ||
Bà Phạm Thị Hồng | GĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS Kinh tế | 30,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Cao Hà | TVHĐQT/Phó GĐ | 1971 | CN KTTC | 12,000,020 | N/A | |
Bà Nguyễn Thu Oanh | KTT | 1969 | CN TCKT | 36,964 | 2001 | |
Bà Lê Thị Ngọc Sáu | Trưởng BKS | 1970 | CN KTTC/ThS QTKD | 18,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn An Quốc | Thành viên BKS | 1974 | KS Xây dựng | 4,786,920 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Khang | Thành viên BKS | 1996 | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đặng Văn Chất | CTHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS Cầu đường | 12,000,000 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Thiền | Phó CTHĐQT | 1957 | ThS Môi trường | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Hiếu | TVHĐQT | 1990 | CN Kế toán | 2,500 | N/A | |
Ông Võ Văn Bình | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Ông Trần Văn Nguyên | Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng | 2024 | ||
Bà Phạm Thị Hồng | GĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS Kinh tế | 30,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Cao Hà | TVHĐQT/Phó GĐ | 1971 | CN KTTC | 12,000,020 | N/A | |
Bà Nguyễn Thu Oanh | KTT | 1969 | CN TCKT | 36,964 | 2001 | |
Bà Lê Thị Ngọc Sáu | Trưởng BKS | 1970 | CN KTTC/ThS QTKD | 18,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn An Quốc | Thành viên BKS | 1974 | KS Xây dựng | 4,786,920 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Khang | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Văn Chất | CTHĐQT/Phó GĐ | 1977 | KS Cầu đường | 12,000,000 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Thiền | Phó CTHĐQT | 1957 | ThS Môi trường | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Hiếu | TVHĐQT | 1990 | CN Kế toán | 2,500 | N/A | |
Ông Phạm Anh Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Võ Văn Bình | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Phạm Thị Hồng | GĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS Kinh tế | 30,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Cao Hà | TVHĐQT/Phó GĐ | 1971 | CN KTTC | 12,000,020 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Minh | Phó GĐ | 1980 | KS Cấp thoát nước | - | 2022 | |
Bà Nguyễn Thu Oanh | KTT | 1969 | CN TCKT | 36,964 | 2001 | |
Bà Lê Thị Ngọc Sáu | Trưởng BKS | 1970 | CN KTTC/ThS QTKD | 18,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn An Quốc | Thành viên BKS | 1974 | KS Xây dựng | 4,786,920 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Khang | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |