Mở cửa32,800
Cao nhất32,900
Thấp nhất31,300
KLGD400
Vốn hóa3,756
Dư mua27,000
Dư bán33,500
Cao 52T 36,800
Thấp 52T28,100
KLBQ 52T6,477
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.04
Beta0.83
EPS*2,796
P/E11.19
F P/E13.90
BVPS20,385
P/B1.53
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/02/2024 | Cá nhân nước ngoài | 60,000 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 5,268,000 | 4.39 | |||
CĐ lớn | 37,080,000 | 30.90 | |||
CĐ Nhà nước | 76,788,000 | 63.99 | |||
Tổ chức nước ngoài | 252,000 | 0.21 | |||
Tổ chức trong nước | 552,000 | 0.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 70,700 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 5,813,124 | 4.84 | |||
CĐ Nhà nước | 76,786,920 | 63.99 | |||
Tổ chức nước ngoài | 63,037 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 37,266,219 | 31.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/09/2021 | Cá nhân nước ngoài | 38,600 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 6,984,261 | 5.82 | |||
CĐ Nhà nước | 76,786,920 | 63.99 | |||
Tổ chức nước ngoài | 16,800 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 36,173,419 | 30.14 |