Mở cửa32,800
Cao nhất32,900
Thấp nhất31,300
KLGD400
Vốn hóa3,756
Dư mua27,000
Dư bán33,500
Cao 52T 36,800
Thấp 52T28,100
KLBQ 52T6,477
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.04
Beta0.83
EPS*2,796
P/E11.19
F P/E13.90
BVPS20,385
P/B1.53
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu công nghiệp | 76,786,920 | 63.99 |
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | 22,240,000 | 18.50 | |
CTCP Nước Thủ Dầu Một | 14,475,399 | 12.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
20/09/2021 | Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu công nghiệp | 76,786,920 | 63.99 |
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | 21,240,000 | 17.70 | |
CTCP Nước Thủ Dầu Một | 14,475,399 | 12.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu công nghiệp | 63,989,100 | 63.99 |
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương | 17,700,000 | 17.70 | |
CTCP Nước Thủ Dầu Một | 12,050,833 | 12.05 |