Mở cửa32,800
Cao nhất32,900
Thấp nhất31,300
KLGD400
Vốn hóa3,756
Dư mua27,000
Dư bán33,500
Cao 52T 36,800
Thấp 52T28,100
KLBQ 52T6,477
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.04
Beta0.83
EPS*2,796
P/E11.19
F P/E13.90
BVPS20,385
P/B1.53
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Cấp nước Gia Tân | 477,500 (VND) | 10.47 |
CTCP Cấp nước Long Khánh | 25,000 (VND) | 51 | |
CTCP Cấp nước Nhơn Trạch | 100,000 (VND) | 52.44 | |
CTCP Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 23,450 (VND) | 36 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Cấp nước Gia Tân | 173,615 (VND) | 14.93 |
CTCP Cấp nước Long Khánh | 25,000 (VND) | 51 | |
CTCP Cấp nước Nhơn Trạch | 100,000 (VND) | 52.44 | |
CTCP Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 23,450 (VND) | 36 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Cấp nước Gia Tân | 173,615 (VND) | 25 |
CTCP Cấp nước Long Khánh | 25,000 (VND) | 51 | |
CTCP Cấp nước Nhơn Trạch | 100,000 (VND) | 52.44 | |
CTCP Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | 23,450 (VND) | 36 |