Mở cửa10,400
Cao nhất10,400
Thấp nhất10,400
KLGD
Vốn hóa104
Dư mua
Dư bán1,000
Cao 52T 11,100
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T8,938
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.04
Beta-0.38
EPS*
P/E-
F P/E27.66
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 100 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 2,239,100 | 22.39 | |||
Tổ chức trong nước | 7,760,800 | 77.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 100 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 2,239,100 | 22.39 | |||
Tổ chức trong nước | 7,760,800 | 77.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 200 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 2,239,000 | 22.39 | |||
Tổ chức trong nước | 7,760,800 | 77.61 |