Mở cửa10,900
Cao nhất10,900
Thấp nhất10,900
KLGD
Vốn hóa51
Dư mua1,900
Dư bán100
Cao 52T 13,500
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T163
NN mua-
% NN sở hữu0.15
Cổ tức TM2,400
T/S cổ tức0.20
Beta-0.04
EPS*
P/E-
F P/E6.01
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Thương mại Dầu khí Đồng Tháp | 2,407,272 | 51 |
Công ty TNHH Vận tải Thành Lực | 235,800 | 5.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Thương mại Dầu khí Đồng Tháp | 2,407,272 | 51 |
Công ty TNHH Vận tải Thành Lực | 253,800 | 5.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Thương mại Dầu khí Đồng Tháp | 2,407,272 | 51 |
Công ty TNHH Vận tải Thành Lực | 253,800 | 5.40 |