Mở cửa39,000
Cao nhất39,000
Thấp nhất38,400
KLGD6,300
Vốn hóa806
Dư mua12,300
Dư bán9,200
Cao 52T 44,100
Thấp 52T32,200
KLBQ 52T3,131
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,300
T/S cổ tức0.06
Beta0.13
EPS*6,302
P/E6.20
F P/E8.51
BVPS20,232
P/B1.93
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Hàn Thị Khánh Vinh | CTHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 5,329,950 | 2021 |
Ông Nguyễn Huy Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | Dược sỹ | 4,195,800 | 2021 | |
Ông Công Việt Hải | TGĐ | 1975 | Dược sỹ ĐH | 2022 | ||
Bà Bùi Thị Thanh Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | Dược sỹ Đại học | 4,200,000 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Hòa | Phó TGĐ | 1975 | Dược sỹ Đại học | 6,700 | 2021 | |
Bà Đặng Thị Dư | KTT | 1976 | ThS Kinh tế | 6,400 | 2001 | |
Bà Trần Thị Kim Khánh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1975 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Doãn Liêm | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1960 | Dược sỹ Đại học | 1,210,940 | 1986 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Hàn Thị Khánh Vinh | CTHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 5,329,950 | 2021 |
Ông Nguyễn Doãn Liêm | TVHĐQT | 1960 | Dược sỹ Đại học | 1,210,940 | 1986 | |
Bà Nguyễn Hồng Nhung | TVHĐQT | 1979 | CN Dược | 4,195,800 | 2021 | |
Ông Nguyễn Huy Thanh | TVHĐQT | 1981 | Dược sỹ | 4,195,800 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thùy Dung | TVHĐQT | 1989 | Dược sỹ | 1,400 | 2021 | |
Ông Công Việt Hải | TGĐ | 1975 | Dược sỹ ĐH | 2022 | ||
Bà Nguyễn Thị Hòa | Phó TGĐ | 1975 | Dược sỹ Đại học | 6,700 | 2021 | |
Bà Đặng Thị Dư | KTT | 1976 | ThS Kinh tế | 6,400 | 2001 | |
Bà Lường Thị Kim Thanh | Trưởng BKS | 1977 | ThS Kinh tế | 7,300 | 2001 | |
Bà Bùi Thị Thanh Hải | Thành viên BKS | 1974 | Dược sỹ Đại học | 4,200 | 1997 | |
Bà Hà Lan Anh | Thành viên BKS | 1982 | ThS Luật | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Hàn Thị Khánh Vinh | CTHĐQT | 1975 | N/a | 5,329,950 | 2021 |
Ông Nguyễn Doãn Liêm | TVHĐQT | 1960 | Dược sỹ Đại học | 1,210,940 | 1986 | |
Bà Nguyễn Hồng Nhung | TVHĐQT | 1979 | CN Dược | 4,195,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Thanh | TVHĐQT | 1981 | N/a | 4,195,800 | N/A | |
Bà Nguyễn Thùy Dung | TVHĐQT | 1989 | N/a | 1,400 | N/A | |
Ông Công Việt Hải | TGĐ | 1975 | Dược sỹ ĐH | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hòa | Phó TGĐ | 1975 | Dược sỹ Đại học | 6,700 | N/A | |
Bà Đặng Thị Dư | KTT | 1976 | ThS Kinh tế | 6,400 | 2001 | |
Bà Lường Thị Kim Thanh | Trưởng BKS | 1977 | ThS Kinh tế | 7,300 | 2001 | |
Bà Bùi Thị Thanh Hải | Thành viên BKS | 1974 | Dược sỹ Đại học | 4,200 | 1997 | |
Bà Hà Lan Anh | Thành viên BKS | 1982 | ThS Luật | N/A |