Mở cửa37,000
Cao nhất37,000
Thấp nhất36,500
KLGD1,100
Vốn hóa766
Dư mua12,000
Dư bán9,400
Cao 52T 44,100
Thấp 52T33,900
KLBQ 52T3,063
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,300
T/S cổ tức0.06
Beta0.88
EPS*6,052
P/E6.19
F P/E7.63
BVPS25,868
P/B1.45
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Hàn Thị Khánh Vinh | CTHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 5,329,950 | 2021 |
Ông Nguyễn Huy Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | Dược sỹ | 4,195,800 | 2021 | |
Ông Tạ Văn Dũng | Quyền TGĐ | 1970 | - | 2024 | ||
Bà Bùi Thị Thanh Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | Dược sỹ Đại học | 4,200,000 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Hòa | Phó TGĐ | 1975 | Dược sỹ Đại học | 6,700 | 2021 | |
Bà Đặng Thị Dư | KTT | 1976 | ThS Kinh tế | 6,400 | 2001 | |
Bà Trần Thị Kim Khánh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1975 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Doãn Liêm | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1960 | Dược sỹ Đại học | 1,210,940 | 1986 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Hàn Thị Khánh Vinh | CTHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 5,329,950 | 2021 |
Ông Nguyễn Huy Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | Dược sỹ | 4,195,800 | 2021 | |
Ông Công Việt Hải | TGĐ | 1975 | Dược sỹ ĐH | 2022 | ||
Bà Bùi Thị Thanh Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | Dược sỹ Đại học | 4,200,000 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Hòa | Phó TGĐ | 1975 | Dược sỹ Đại học | 6,700 | 2021 | |
Bà Đặng Thị Dư | KTT | 1976 | ThS Kinh tế | 6,400 | 2001 | |
Bà Trần Thị Kim Khánh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1975 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Doãn Liêm | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1960 | Dược sỹ Đại học | 1,210,940 | 1986 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Hàn Thị Khánh Vinh | CTHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 5,329,950 | 2021 |
Ông Nguyễn Doãn Liêm | TVHĐQT | 1960 | Dược sỹ Đại học | 1,210,940 | 1986 | |
Bà Nguyễn Hồng Nhung | TVHĐQT | 1979 | CN Dược | 4,195,800 | 2021 | |
Ông Nguyễn Huy Thanh | TVHĐQT | 1981 | Dược sỹ | 4,195,800 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thùy Dung | TVHĐQT | 1989 | Dược sỹ | 1,400 | 2021 | |
Ông Công Việt Hải | TGĐ | 1975 | Dược sỹ ĐH | 2022 | ||
Bà Nguyễn Thị Hòa | Phó TGĐ | 1975 | Dược sỹ Đại học | 6,700 | 2021 | |
Bà Đặng Thị Dư | KTT | 1976 | ThS Kinh tế | 6,400 | 2001 | |
Bà Lường Thị Kim Thanh | Trưởng BKS | 1977 | ThS Kinh tế | 7,300 | 2001 | |
Bà Bùi Thị Thanh Hải | Thành viên BKS | 1974 | Dược sỹ Đại học | 4,200 | 1997 | |
Bà Hà Lan Anh | Thành viên BKS | 1982 | ThS Luật | 2021 |