Mở cửa37,000
Cao nhất37,000
Thấp nhất36,500
KLGD1,100
Vốn hóa766
Dư mua12,000
Dư bán9,400
Cao 52T 44,100
Thấp 52T33,900
KLBQ 52T3,063
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,300
T/S cổ tức0.06
Beta0.88
EPS*6,052
P/E6.19
F P/E7.63
BVPS25,868
P/B1.45
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 7,257,450 | 34.59 | ||
CĐ Nhà nước | 13,721,550 | 65.41 | Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 7,257,450 | 34.59 | ||
CĐ tổ chức | 13,721,550 | 65.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 4,257,450 | 20.29 | ||
Tổ chức trong nước | 16,721,550 | 79.71 |