Mở cửa39,000
Cao nhất39,000
Thấp nhất38,400
KLGD6,300
Vốn hóa806
Dư mua12,300
Dư bán9,200
Cao 52T 44,100
Thấp 52T32,200
KLBQ 52T3,131
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,300
T/S cổ tức0.06
Beta0.13
EPS*6,302
P/E6.20
F P/E8.51
BVPS20,232
P/B1.93
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 7,257,450 | 34.59 | ||
CĐ Nhà nước | 13,721,550 | 65.41 | Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 7,257,450 | 34.59 | ||
CĐ tổ chức | 13,721,550 | 65.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 4,257,450 | 20.29 | ||
Tổ chức trong nước | 16,721,550 | 79.71 |