Mở cửa54,300
Cao nhất54,500
Thấp nhất54,100
KLGD2,000
Vốn hóa1,163
Dư mua12,300
Dư bán11,400
Cao 52T 69,300
Thấp 52T52,900
KLBQ 52T16,653
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.67
EPS*5,721
P/E9.49
F P/E13.57
BVPS25,244
P/B2.15
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 213,111 | 0.99 | ||
CĐ trong nước | 21,286,822 | 99.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 205,345 | 2.39 | ||
CĐ trong nước | 8,394,655 | 97.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 156,655 | 1.82 | ||
CĐ trong nước | 8,443,345 | 98.18 |