Mở cửa13,400
Cao nhất13,400
Thấp nhất13,400
KLGD
Vốn hóa30
Dư mua
Dư bán1,000
Cao 52T 16,500
Thấp 52T5,500
KLBQ 52T350
NN mua-
% NN sở hữu1.23
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.15
EPS*-790
P/E-16.95
F P/E6
BVPS11,036
P/B1.21
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 31,680 | 1.42 | ||
Cá nhân trong nước | 1,430,361 | 63.93 | |||
CĐ khác | 500 | 0.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,400 | 0.38 | |||
Tổ chức trong nước | 766,399 | 34.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 31,680 | 1.42 | ||
Cá nhân trong nước | 1,430,361 | 63.93 | |||
CĐ khác | 500 | 0.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,400 | 0.38 | |||
Tổ chức trong nước | 766,399 | 34.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 31,280 | 1.40 | ||
Cá nhân trong nước | 1,421,407 | 63.61 | |||
CĐ khác | 500 | 0.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 7,900 | 0.35 | |||
Tổ chức trong nước | 773,593 | 34.62 |