Mở cửa9,600
Cao nhất9,600
Thấp nhất9,600
KLGD
Vốn hóa21
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 16,500
Thấp 52T5,500
KLBQ 52T365
NN mua-
% NN sở hữu1.23
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.19
EPS*-790
P/E-12.14
F P/E4.30
BVPS11,036
P/B0.87
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Nhựa Bình Minh | 650,000 | 29.10 |
Nguyễn Thị Phương Lan | 460,100 | 20.57 | |
Công ty TNHH Đầu tư Sao Tháng Năm | 115,000 | 5.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Nhựa Bình Minh | 650,000 | 29.10 |
Nguyễn Thị Phương Lan | 460,100 | 20.57 | |
Công ty TNHH Đầu tư Sao Tháng Năm | 115,000 | 5.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Nhựa Bình Minh | 650,000 | 29.10 |
Nguyễn Thị Phương Lan | 460,100 | 20.57 | |
Phạm Ngọc Linh | 299,771 | 13.40 | |
Công ty TNHH Đầu tư Sao Tháng Năm | 115,000 | 5.14 | |
Trần Quang Dũng | 112,500 | 5.03 |