Mở cửa13,400
Cao nhất13,400
Thấp nhất13,400
KLGD
Vốn hóa30
Dư mua
Dư bán1,000
Cao 52T 16,500
Thấp 52T5,500
KLBQ 52T350
NN mua-
% NN sở hữu1.23
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.15
EPS*-790
P/E-16.95
F P/E6
BVPS11,036
P/B1.21
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Nhựa Bình Minh | 650,000 | 29.10 |
Nguyễn Thị Phương Lan | 460,100 | 20.57 | |
Công ty TNHH Đầu tư Sao Tháng Năm | 115,000 | 5.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Nhựa Bình Minh | 650,000 | 29.10 |
Nguyễn Thị Phương Lan | 460,100 | 20.57 | |
Công ty TNHH Đầu tư Sao Tháng Năm | 115,000 | 5.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Nhựa Bình Minh | 650,000 | 29.10 |
Nguyễn Thị Phương Lan | 460,100 | 20.57 | |
Phạm Ngọc Linh | 299,771 | 13.40 | |
Công ty TNHH Đầu tư Sao Tháng Năm | 115,000 | 5.14 | |
Trần Quang Dũng | 112,500 | 5.03 |