Mở cửa15,300
Cao nhất15,900
Thấp nhất15,300
KLGD4,970
Vốn hóa184
Dư mua2,102
Dư bán
Cao 52T 15,300
Thấp 52T15,300
KLBQ 52T4,970
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.08
EPS*571
P/E26.80
F P/E29.11
BVPS11,147
P/B1.37
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Huỳnh Trọng Thủy | CTHĐQT | 1968 | KS Nông nghiệp | 10,608,900 | 2017 |
Ông Đặng Văn Lệ | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 7,000 | 2018 | |
Ông Lưu Minh Tuyến | TVHĐQT | 1971 | KS Nông nghiệp | 1,000 | 2008 | |
Ông Phạm Ngọc Huy | TVHĐQT | 1971 | CN Kế toán | 2017 | ||
Ông Lê Minh Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | Thạc sỹ Nông nghiệp | 350 | 2015 | |
Ông Nguyễn Hữu Việt | KTT | 1986 | ThS Kinh tế | 1,695 | 2014 | |
Ông Huỳnh Minh Tâm | Trưởng BKS | 1963 | CN Kinh tế | 1,500 | 2013 | |
Ông Nguyễn Khắc Hợi | Thành viên BKS | 1971 | KS Nông nghiệp | 2010 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1968 | CN Kế toán | 1,000 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2020 | Ông Huỳnh Trọng Thủy | CTHĐQT | 1968 | KS Nông nghiệp | 10,608,900 | 2017 |
Ông Đặng Văn Lệ | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 7,000 | 2018 | |
Ông Lưu Minh Tuyến | TVHĐQT | 1971 | KS Nông nghiệp | 1,000 | 2008 | |
Ông Phạm Ngọc Huy | TVHĐQT | 1971 | CN Kế toán | 2017 | ||
Ông Lê Minh Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | Thạc sỹ Nông nghiệp | 350 | 2015 | |
Ông Nguyễn Hữu Việt | KTT | 1986 | ThS Kinh tế | 1,695 | 2014 | |
Ông Huỳnh Minh Tâm | Trưởng BKS | 1963 | CN Kinh tế | 1,500 | 2013 | |
Ông Nguyễn Khắc Hợi | Thành viên BKS | 1971 | KS Nông nghiệp | 2010 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1968 | CN Kế toán | 1,000 | 2008 |