Mở cửa51,300
Cao nhất51,600
Thấp nhất50,700
KLGD514,200
Vốn hóa3,194
Dư mua34,700
Dư bán27,200
Cao 52T 62,000
Thấp 52T41,800
KLBQ 52T880,848
NN mua-
% NN sở hữu6.92
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.02
Beta1.58
EPS*3,534
P/E14.40
F P/E9.34
BVPS41,455
P/B1.23
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lương Minh Tuấn | CTHĐQT | 1970 | KS Cầu hầm | 10,043,657 | 2004 |
Bà Lê Thị Thu Trang | TVHĐQT | 1984 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Trần Anh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Cầu đường | 3,638,733 | 2004 | |
Ông Phạm Kim Châu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | KS Cầu hầm | 4,179,476 | 2004 | |
Ông Đinh Gia Nội | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | 8,973 | N/A | |
Ông Hoàng Gia Chiểu | Phó TGĐ | 1976 | KS Cầu hầm | 214,922 | 2004 | |
Ông Ngô Đức Tình | Phó TGĐ | 1977 | Kỹ sư | 2015 | ||
Ông Phạm Quang Bình | Phó TGĐ | 1971 | KS XD Cầu đường | 212,466 | N/A | |
Bà Phan Anh Tuấn | GĐ | 1973 | KS XD Cầu đường | N/A | ||
Bà Lã Thị Minh Loan | GĐ Tài chính | 1978 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Nguyễn Thi Quỳnh Đoan | GĐ Kinh doanh | 1979 | CN Luật gia kinh tế | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thu | KTT | 1980 | CN Kinh tế/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Đỗ Xuân Diện | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1964 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Đặng Hoàng Huy | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1961 | KS Cơ Điện | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lương Minh Tuấn | CTHĐQT | 1970 | KS Cầu hầm | 1,456,812 | 2004 |
Bà Lê Thị Thu Trang | TVHĐQT | 1984 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Trần Anh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Cầu đường | 3,638,733 | 2004 | |
Ông Phạm Kim Châu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | KS Cầu hầm | 4,179,476 | 2004 | |
Ông Đinh Gia Nội | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | 8,973 | N/A | |
Ông Hoàng Gia Chiểu | Phó TGĐ | 1976 | KS Cầu hầm | 214,922 | 2004 | |
Ông Ngô Đức Tình | Phó TGĐ | 1977 | Kỹ sư | 2015 | ||
Ông Phạm Quang Bình | Phó TGĐ | 1971 | KS XD Cầu đường | 212,466 | N/A | |
Bà Phan Anh Tuấn | GĐ | 1973 | KS XD Cầu đường | N/A | ||
Bà Lã Thị Minh Loan | GĐ Tài chính | 1978 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Nguyễn Thi Quỳnh Đoan | GĐ Kinh doanh | 1979 | CN Luật gia kinh tế | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thu | KTT | 1980 | CN Kinh tế/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Đỗ Xuân Diện | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1964 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Đặng Hoàng Huy | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1961 | KS Cơ Điện | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lương Minh Tuấn | CTHĐQT | 1970 | KS Cầu hầm | 10,043,657 | 2004 |
Bà Lê Thị Thu Trang | TVHĐQT | 1984 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Trần Anh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | KS Cầu đường | 3,638,733 | 2004 | |
Ông Phạm Kim Châu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | KS Cầu hầm | 4,179,476 | 2004 | |
Ông Đinh Gia Nội | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | 8,973 | N/A | |
Ông Hoàng Gia Chiểu | Phó TGĐ | 1976 | KS Cầu hầm | 214,922 | 2004 | |
Ông Ngô Đức Tình | Phó TGĐ | 1977 | Kỹ sư | 2015 | ||
Ông Phạm Quang Bình | Phó TGĐ | 1971 | KS XD Cầu đường | 212,466 | N/A | |
Bà Phan Anh Tuấn | GĐ | 1973 | KS XD Cầu đường | N/A | ||
Bà Lã Thị Minh Loan | GĐ Tài chính | 1978 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Nguyễn Thi Quỳnh Đoan | GĐ Kinh doanh | 1979 | CN Luật gia kinh tế | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thu | KTT | 1980 | CN Kinh tế/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Đỗ Xuân Diện | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1964 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Đặng Hoàng Huy | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1961 | KS Cơ Điện | N/A |