Mở cửa51,300
Cao nhất51,600
Thấp nhất50,700
KLGD514,200
Vốn hóa3,194
Dư mua34,700
Dư bán27,200
Cao 52T 62,000
Thấp 52T41,800
KLBQ 52T880,848
NN mua-
% NN sở hữu6.92
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.02
Beta1.58
EPS*3,534
P/E14.40
F P/E9.34
BVPS41,455
P/B1.23
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Lương Minh Tuấn | 10,043,657 | 15.94 |
Phạm Kim Châu | 4,179,476 | 6.63 | |
Trần Anh Tuấn | 3,638,733 | 5.78 | |
Lương Thị Thanh | 3,319,613 | 5.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
16/06/2022 | Lương Minh Tuấn | 10,043,657 | 15.94 |
Phạm Kim Châu | 4,179,476 | 6.63 | |
Trần Anh Tuấn | 3,638,733 | 5.78 | |
Lương Thị Thanh | 3,319,613 | 5.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Lương Minh Tuấn | 10,043,657 | 15.94 |
Phạm Kim Châu | 4,179,476 | 6.63 | |
Lương Thị Thanh | 3,692,413 | 5.86 | |
Trần Anh Tuấn | 3,638,733 | 5.78 |