Mở cửa51,300
Cao nhất51,600
Thấp nhất50,700
KLGD514,200
Vốn hóa3,194
Dư mua34,700
Dư bán27,200
Cao 52T 62,000
Thấp 52T41,800
KLBQ 52T880,848
NN mua-
% NN sở hữu6.92
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.02
Beta1.58
EPS*3,534
P/E14.40
F P/E9.34
BVPS41,455
P/B1.23
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Fukunana | 7,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Thực phẩm BEE | 25,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đạt Phương Hội An | 171,000 (VND) | 88.90 | |
CTCP thủy điện Đạt Phương Sơn Trà | 562,000 (VND) | 68.30 | |
CTCP thủy điện Đạt Phương Sông Bung | 190,000 (VND) | 61.32 | |
CTCP xây dựng Đạt Phương số 1 | 30,000 (VND) | 70 | |
CTCP xây dựng Đạt Phương số 2 | 30,000 (VND) | 70 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Fukunana | 7,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Thực phẩm BEE | 25,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đạt Phương Hội An | 171,000 (VND) | 88.90 | |
CTCP thủy điện Đạt Phương Sơn Trà | 562,000 (VND) | 68.30 | |
CTCP thủy điện Đạt Phương Sông Bung | 190,000 (VND) | 61.32 | |
CTCP xây dựng Đạt Phương số 1 | 30,000 (VND) | 70 | |
CTCP xây dựng Đạt Phương số 2 | 30,000 (VND) | 70 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Đạt Phương Sài Gòn | 5,000 (VND) | 100 |
CTCP 30-4 Quảng Ngãi | 562,000 (VND) | 68.30 | |
CTCP Đạt Phương Hội An | 171,000 (VND) | 89.90 | |
CTCP Sông Bung | 190,000 (VND) | 61.32 |