Mở cửa36,550
Cao nhất36,600
Thấp nhất35,600
KLGD5,778,600
Vốn hóa13,951
Dư mua252,800
Dư bán58,600
Cao 52T 37,200
Thấp 52T29,600
KLBQ 52T2,993,541
NN mua4,400
% NN sở hữu9.25
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.92
EPS*1,518
P/E24.05
F P/E26.36
BVPS28,712
P/B1.27
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,168,367 | 0.30 | ||
Cá nhân trong nước | 92,446,237 | 23.62 | |||
Cổ phiếu quỹ | 65,740 | 0.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 33,517,532 | 8.56 | |||
Tổ chức trong nước | 264,202,124 | 67.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,174,508 | 0.30 | ||
Cá nhân trong nước | 45,145,140 | 11.54 | |||
CĐ pháp nhân | 272,507,725 | 69.63 | |||
Tổ chức nước ngoài | 472,506,887 | 18.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,351,288 | 0.35 | ||
Cá nhân trong nước | 83,240,557 | 21.27 | |||
CĐ pháp nhân | 272,290,461 | 69.58 | |||
Tổ chức nước ngoài | 34,451,954 | 8.80 |