Mở cửa36,550
Cao nhất36,600
Thấp nhất35,600
KLGD5,778,600
Vốn hóa13,951
Dư mua252,800
Dư bán58,600
Cao 52T 37,200
Thấp 52T29,600
KLBQ 52T2,993,541
NN mua4,400
% NN sở hữu9.25
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.92
EPS*1,518
P/E24.05
F P/E26.36
BVPS28,712
P/B1.27
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | 233,204,253 | 59.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | 233,204,253 | 59.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | 233,204,253 | 59.58 |