Mở cửa32,550
Cao nhất33,200
Thấp nhất32,550
KLGD1,254,100
Vốn hóa12,875
Dư mua24,800
Dư bán292,800
Cao 52T 37,200
Thấp 52T27,900
KLBQ 52T2,913,740
NN mua192,500
% NN sở hữu8.57
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.06
Beta1.13
EPS*1,518
P/E21.42
F P/E39.75
BVPS28,712
P/B1.13
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | 233,204,253 | 59.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | 233,204,253 | 59.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | 233,204,253 | 59.58 |