Mở cửa20,000
Cao nhất20,000
Thấp nhất20,000
KLGD
Vốn hóa60
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 21,500
Thấp 52T12,600
KLBQ 52T76
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,700
T/S cổ tức0.14
Beta0.01
EPS*
P/E-
F P/E6.98
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 618,406 | 20.61 | ||
CĐ Nhà nước | 1,544,988 | 51.50 | CTCP Chế biến Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm Đồng Nai (Donafoods) | ||
CĐ nội bộ | 703,781 | 23.46 | |||
Tổ chức trong nước | 132,835 | 4.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 618,406 | 20.61 | ||
CĐ Nhà nước | 1,544,988 | 51.50 | CTCP Chế biến Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm Đồng Nai (Donafoods) | ||
CĐ nội bộ | 703,781 | 23.46 | |||
Tổ chức trong nước | 132,835 | 4.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 618,406 | 20.61 | ||
CĐ Nhà nước | 1,544,988 | 51.50 | CTCP Chế biến Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm Đồng Nai (Donafoods) | ||
CĐ nội bộ | 703,781 | 23.46 | |||
Tổ chức trong nước | 132,835 | 4.43 |