Mở cửa46,950
Cao nhất47,050
Thấp nhất46,300
KLGD201,400
Vốn hóa4,032
Dư mua13,100
Dư bán17,000
Cao 52T 47,900
Thấp 52T34,300
KLBQ 52T589,717
NN mua18,800
% NN sở hữu4.59
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.03
Beta1.04
EPS*3,217
P/E14.60
F P/E18.39
BVPS37,522
P/B1.25
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Mai Huỳnh Nhật | CTHĐQT | 1965 | ThS QTKD/KS Nông học | 26,503,200 | N/A |
Bà Nguyễn Ngọc Thanh | TVHĐQT | 1974 | N/a | - | Độc lập | |
Ông Phạm Phi Điểu | TVHĐQT | 1965 | T.S QTKD | 4,313,790 | N/A | |
Ông Hồ Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Nông học | 12,903,200 | 1996 | |
Ông Huỳnh Trọng Thủy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Nông học | 4,307,000 | N/A | |
Ông Lưu Minh Tuyến | Phó TGĐ | 1971 | KS Nông học | 636 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Vinh | Trưởng BKS | - | 2024 | |||
Bà Nguyễn Minh Trang | Thành viên BKS | 1981 | ThS TCKT | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Huy | Thành viên BKS | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Mai Huỳnh Nhật | CTHĐQT | 1965 | ThS QTKD/KS Nông học | 26,503,200 | N/A |
Bà Nguyễn Ngọc Thanh | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Phạm Phi Điểu | TVHĐQT | 1965 | T.S QTKD | 4,313,790 | N/A | |
Ông Hồ Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Nông học | 12,903,200 | 1996 | |
Ông Huỳnh Trọng Thủy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Nông học | 4,307,000 | N/A | |
Ông Lưu Minh Tuyến | Phó TGĐ | 1971 | KS Nông học | 636 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Huy | KTT | 1971 | CN TCKT | 2,000 | 1995 | |
Ông Nguyễn Quốc Vinh | Trưởng BKS | - | N/a | 2024 | ||
Ông Nguyễn Thanh Huy | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Huỳnh Nhật | CTHĐQT | 1965 | ThS QTKD/KS Nông học | 26,503,200 | N/A |
Bà Nguyễn Ngọc Thanh | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Phạm Phi Điểu | TVHĐQT | 1965 | T.S QTKD | 4,313,790 | N/A | |
Ông Hồ Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Nông học | 12,903,200 | 1996 | |
Ông Huỳnh Trọng Thủy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Nông học | 4,307,000 | N/A | |
Ông Lưu Minh Tuyến | Phó TGĐ | 1971 | KS Nông học | 636 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Huy | KTT | 1971 | CN TCKT | 2,000 | 1995 | |
Ông Huỳnh Minh Tâm | Trưởng BKS | 1963 | CN Kinh tế | 10,400 | 1985 | |
Bà Nguyễn Minh Trang | Thành viên BKS | 1981 | ThS TCKT | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1967 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A |