Mở cửa36,200
Cao nhất37,500
Thấp nhất36,100
KLGD906,800
Vốn hóa3,219
Dư mua16,400
Dư bán33,500
Cao 52T 52,500
Thấp 52T34,700
KLBQ 52T621,384
NN mua95,300
% NN sở hữu3.30
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.04
Beta1.11
EPS*3,368
P/E10.76
F P/E14.20
BVPS38,106
P/B0.95
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Mai Huỳnh Nhật | CTHĐQT | 1965 | ThS QTKD/KS Nông học | 26,503,200 | N/A |
Bà Nguyễn Ngọc Thanh | TVHĐQT | 1974 | N/a | - | Độc lập | |
Ông Phạm Phi Điểu | TVHĐQT | 1965 | T.S QTKD | 4,313,790 | N/A | |
Ông Hồ Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Nông học | 12,903,200 | 1996 | |
Ông Huỳnh Trọng Thủy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Nông học | 4,307,000 | N/A | |
Ông Lưu Minh Tuyến | Phó TGĐ | 1971 | KS Nông học | 636 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Vinh | Trưởng BKS | - | - | 2024 | ||
Bà Nguyễn Minh Trang | Thành viên BKS | 1981 | ThS TCKT | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Huy | Thành viên BKS | - | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Mai Huỳnh Nhật | CTHĐQT | 1965 | ThS QTKD/KS Nông học | 26,503,200 | N/A |
Bà Nguyễn Ngọc Thanh | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Phạm Phi Điểu | TVHĐQT | 1965 | T.S QTKD | 4,313,790 | N/A | |
Ông Hồ Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Nông học | 12,903,200 | 1996 | |
Ông Huỳnh Trọng Thủy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Nông học | 4,307,000 | N/A | |
Ông Lưu Minh Tuyến | Phó TGĐ | 1971 | KS Nông học | 636 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Huy | KTT | 1971 | CN TCKT | 2,000 | 1995 | |
Ông Nguyễn Quốc Vinh | Trưởng BKS | - | N/a | 2024 | ||
Ông Nguyễn Thanh Huy | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Huỳnh Nhật | CTHĐQT | 1965 | ThS QTKD/KS Nông học | 26,503,200 | N/A |
Bà Nguyễn Ngọc Thanh | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Phạm Phi Điểu | TVHĐQT | 1965 | T.S QTKD | 4,313,790 | N/A | |
Ông Hồ Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Nông học | 12,903,200 | 1996 | |
Ông Huỳnh Trọng Thủy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Nông học | 4,307,000 | N/A | |
Ông Lưu Minh Tuyến | Phó TGĐ | 1971 | KS Nông học | 636 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Huy | KTT | 1971 | CN TCKT | 2,000 | 1995 | |
Ông Huỳnh Minh Tâm | Trưởng BKS | 1963 | CN Kinh tế | 10,400 | 1985 | |
Bà Nguyễn Minh Trang | Thành viên BKS | 1981 | ThS TCKT | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1967 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A |