Mở cửa46,950
Cao nhất47,050
Thấp nhất46,300
KLGD201,400
Vốn hóa4,032
Dư mua13,100
Dư bán17,000
Cao 52T 47,900
Thấp 52T34,300
KLBQ 52T589,717
NN mua18,800
% NN sở hữu4.59
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.03
Beta1.04
EPS*3,217
P/E14.60
F P/E18.39
BVPS37,522
P/B1.25
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
10/06/2024 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 48,000,000 | 55.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
28/03/2023 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 24,000,000 | 55.81 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
05/01/2023 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 24,000,000 | 55.81 |