Mở cửa36,200
Cao nhất37,500
Thấp nhất36,100
KLGD906,800
Vốn hóa3,219
Dư mua16,400
Dư bán33,500
Cao 52T 52,500
Thấp 52T34,700
KLBQ 52T621,384
NN mua95,300
% NN sở hữu3.30
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.04
Beta1.11
EPS*3,368
P/E10.76
F P/E14.20
BVPS38,106
P/B0.95
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
10/06/2024 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 48,000,000 | 55.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
28/03/2023 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 24,000,000 | 55.81 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
05/01/2023 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 24,000,000 | 55.81 |