Mở cửa46,950
Cao nhất47,050
Thấp nhất46,300
KLGD201,400
Vốn hóa4,032
Dư mua13,100
Dư bán17,000
Cao 52T 47,900
Thấp 52T34,300
KLBQ 52T589,717
NN mua18,800
% NN sở hữu4.59
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.03
Beta1.04
EPS*3,217
P/E14.60
F P/E18.39
BVPS37,522
P/B1.25
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Cao su Đồng Phú Kratie | 900,000 (VND) | 58.37 |
CTCP Cao su Kỹ thuật Đồng Phú | 180,000 (VND) | 76.83 | |
CTCP KCN Bắc Đồng Phú | 200,000 (VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Cao su Đồng Phú Kratie | 900,000 (VND) | 58.37 |
CTCP KCN Bắc Đồng Phú | 200,000 (VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Cao su Đồng Phú - Đắk Nông | 120,000 (VND) | 88.41 |
CTCP Cao su Đồng Phú Kratie | 900,000 (VND) | 58.34 | |
CTCP Cao su Kỹ thuật Đồng Phú | 180,000 (VND) | 76.83 | |
CTCP KCN Bắc Đồng Phú | 100,000 (VND) | 51 |