Mở cửa36,200
Cao nhất37,500
Thấp nhất36,100
KLGD906,800
Vốn hóa3,219
Dư mua16,400
Dư bán33,500
Cao 52T 52,500
Thấp 52T34,700
KLBQ 52T621,384
NN mua95,300
% NN sở hữu3.30
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.04
Beta1.11
EPS*3,368
P/E10.76
F P/E14.20
BVPS38,106
P/B0.95
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Cao su Đồng Phú Kratie | 900,000 (VND) | 58.37 |
CTCP Cao su Kỹ thuật Đồng Phú | 180,000 (VND) | 76.83 | |
CTCP KCN Bắc Đồng Phú | 200,000 (VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Cao su Đồng Phú Kratie | 900,000 (VND) | 58.37 |
CTCP KCN Bắc Đồng Phú | 200,000 (VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Cao su Đồng Phú - Đắk Nông | 120,000 (VND) | 88.41 |
CTCP Cao su Đồng Phú Kratie | 900,000 (VND) | 58.34 | |
CTCP Cao su Kỹ thuật Đồng Phú | 180,000 (VND) | 76.83 | |
CTCP KCN Bắc Đồng Phú | 100,000 (VND) | 51 |