Mở cửa10,800
Cao nhất10,800
Thấp nhất10,650
KLGD9,100
Vốn hóa293
Dư mua6,900
Dư bán29,300
Cao 52T 16,100
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T19,604
NN mua-
% NN sở hữu0.59
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.80
EPS*-3,655
P/E-2.96
F P/E18.55
BVPS28,668
P/B0.38
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hồ Quỳnh Hưng | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 2,517,993 | 2009 |
Ông Dương Hồ Thắng | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 168 | 2002 | |
Ông Hồ Vĩnh Phương | TVHĐQT | 1977 | ThS Tài chính | 50,019 | Độc lập | |
Bà Trần Thị Ngà Huế | TVHĐQT | 1958 | KS Điện khí hóa/CN K.Tế Ngoại Thương | 20,218 | Độc lập | |
Ông Trần Quốc Toản | TGĐ | 1971 | KS Điện - Điện tử | 80 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thái Nga | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | ThS QTKD | 4,125,632 | 2012 | |
Ông Lê Công Tuấn Kiệt | Phó TGĐ | 1971 | ThS Quan hệ quốc tế | 500 | N/A | |
Bà Nguyễn Thái Quỳnh Lê | GĐ Điều hành | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lê Thị Kim Chi | KTT | 1977 | N/a | 2,178 | N/A | |
Bà Nguyễn Hoàng Anh | Trưởng BKS | 1976 | CN TCKT | 6,600 | 1999 | |
Ông Ngô Đức Thọ | Thành viên BKS | 1976 | CN QTKD | 1,452 | 2006 | |
Ông Tô Hiếu Thuận | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hồ Quỳnh Hưng | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 2,517,993 | 2009 |
Ông Dương Hồ Thắng | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 168 | 2002 | |
Ông Hồ Vĩnh Phương | TVHĐQT | 1977 | ThS Tài chính | 50,019 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Kim Vinh | TVHĐQT | 1962 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 20,248 | 2005 | |
Bà Trần Thị Ngà Huế | TVHĐQT | 1958 | KS Điện khí hóa/CN K.Tế Ngoại Thương | 20,180 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thái Nga | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | ThS QTKD | 4,125,632 | 2012 | |
Ông Lê Công Tuấn Kiệt | Phó TGĐ | 1971 | ThS Quan hệ quốc tế | 500 | N/A | |
Ông Trần Quốc Toản | Phó TGĐ | 1971 | KS Điện - Điện tử | 806 | 1998 | |
Bà Lê Thị Kim Chi | KTT | 1977 | N/a | 2,178 | N/A | |
Bà Nguyễn Hoàng Anh | Trưởng BKS | 1976 | CN TCKT | 6,600 | 1999 | |
Ông Ngô Đức Thọ | Thành viên BKS | 1976 | CN QTKD | 1,452 | 2006 | |
Ông Tô Hiếu Thuận | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Hồ Quỳnh Hưng | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 2,517,993 | 2009 |
Ông Dương Hồ Thắng | TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 168 | 2002 | |
Ông Hồ Vĩnh Phương | TVHĐQT | 1977 | ThS Tài chính | 50,019 | Độc lập | |
Bà Trần Thị Ngà Huế | TVHĐQT | 1958 | KS Điện khí hóa/CN K.Tế Ngoại Thương | 20,180 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thái Nga | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | ThS QTKD | 4,125,632 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Vinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 20,248 | 2005 | |
Ông Lê Công Tuấn Kiệt | Phó TGĐ | - | ThS Quan hệ quốc tế | 500 | N/A | |
Ông Trần Quốc Toản | Phó TGĐ | - | KS Điện - Điện tử | 806 | 1998 | |
Bà Lê Thị Kim Chi | KTT | - | N/a | 2,178 | N/A | |
Bà Nguyễn Hoàng Anh | Trưởng BKS | 1976 | CN TCKT | 6,600 | 1999 | |
Ông Ngô Đức Thọ | Thành viên BKS | 1976 | CN QTKD | 1,452 | 2006 | |
Ông Tô Hiếu Thuận | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | Độc lập |