Mở cửa8,910
Cao nhất9,280
Thấp nhất8,870
KLGD18,800
Vốn hóa256
Dư mua3,000
Dư bán4,400
Cao 52T 15,800
Thấp 52T8,700
KLBQ 52T18,022
NN mua-
% NN sở hữu0.59
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.81
EPS*-3,550
P/E-2.59
F P/E15.81
BVPS28,221
P/B0.33
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 254,372 | 0.74 | ||
CĐ trong công ty | 6,713,992 | 19.54 | |||
CĐ trong nước | 20,589,702 | 59.92 | |||
Cổ phiếu quỹ | 6,801,350 | 19.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/09/2022 | CĐ nước ngoài | 326,827 | 0.95 | ||
CĐ trong công ty | 6,729,340 | 19.59 | |||
CĐ trong nước | 20,501,899 | 59.67 | |||
Cổ phiếu quỹ | 6,801,350 | 19.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/03/2021 | CĐ nước ngoài | 913,739 | 2.66 | ||
CĐ trong công ty | 6,742,240 | 19.64 | |||
CĐ trong nước | 19,902,087 | 57.91 | |||
Cổ phiếu quỹ | 6,801,350 | 19.79 |