Mở cửa10,550
Cao nhất10,750
Thấp nhất10,550
KLGD11,700
Vốn hóa295
Dư mua15,500
Dư bán7,600
Cao 52T 16,100
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T19,358
NN mua100
% NN sở hữu0.59
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.80
EPS*-3,655
P/E-2.91
F P/E18.30
BVPS28,668
P/B0.37
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 254,372 | 0.74 | ||
CĐ trong công ty | 6,713,992 | 19.54 | |||
CĐ trong nước | 20,589,702 | 59.92 | |||
Cổ phiếu quỹ | 6,801,350 | 19.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/09/2022 | CĐ nước ngoài | 326,827 | 0.95 | ||
CĐ trong công ty | 6,729,340 | 19.59 | |||
CĐ trong nước | 20,501,899 | 59.67 | |||
Cổ phiếu quỹ | 6,801,350 | 19.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/03/2021 | CĐ nước ngoài | 913,739 | 2.66 | ||
CĐ trong công ty | 6,742,240 | 19.64 | |||
CĐ trong nước | 19,902,087 | 57.91 | |||
Cổ phiếu quỹ | 6,801,350 | 19.79 |