Mở cửa8,910
Cao nhất9,280
Thấp nhất8,870
KLGD18,800
Vốn hóa256
Dư mua3,000
Dư bán4,400
Cao 52T 15,800
Thấp 52T8,700
KLBQ 52T18,022
NN mua-
% NN sở hữu0.59
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.81
EPS*-3,550
P/E-2.59
F P/E15.81
BVPS28,221
P/B0.33
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Thái Nga | 4,125,632 | 12.01 |
Hồ Quỳnh Hưng | 2,517,993 | 7.33 | |
Nguyễn Thái Quỳnh Lê | 2,230,417 | 6.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Thái Nga | 4,125,632 | 12.01 |
Hồ Quỳnh Hưng | 2,517,993 | 7.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Thái Nga | 4,125,632 | 12.01 |
Trần Thị Lĩnh | 2,957,472 | 8.61 | |
Nguyễn Thái Quỳnh Lê | 2,230,417 | 6.49 |