Mở cửa10,800
Cao nhất10,800
Thấp nhất10,650
KLGD9,100
Vốn hóa293
Dư mua6,900
Dư bán29,300
Cao 52T 16,100
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T19,604
NN mua-
% NN sở hữu0.59
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.80
EPS*-3,655
P/E-2.96
F P/E18.55
BVPS28,668
P/B0.38
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty cổ phẩn 4P | - | 49.19 |
Công ty TNHH MTV Bóng Đèn Điện Quang | 25,272 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Công nghệ cao Điện Quang | 176,271 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Điện Quang Thông Minh | 6,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Quasarlum | 3,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Điện Quang | 10,000 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Thương mại Điện Quang | - | 42 | |
CTCP Đầu tư và Xây lắp Điện Quang | 6,000 (VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Công nghệ cao Điện Quang | - | 100 |
Công ty TNHH MTV Điện Tử Điện Quang | - | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Điện Quang | - | 51 | |
CTCP 4P | - | 49.19 | |
CTCP Đầu tư và Thương mại Điện Quang | - | 42 | |
CTCP Đầu tư và Xây lắp Điện Quang | - | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH MTV Công nghệ cao Điện Quang | 176,271 (VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Điện Tử Điện Quang | 25,272 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Điện Quang | 3,000 (VND) | 51 | |
CTCP 4P | - | 49.19 | |
CTCP Đầu tư và Thương mại Điện Quang | - | 42 | |
CTCP Đầu tư và Xây lắp Điện Quang | 6,000 (VND) | 51 |