Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa23,700
Cao nhất23,700
Thấp nhất23,700
KLGD-
Vốn hóa293
Dư mua500
Dư bán100
Cao 52T 16,100
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T19,604
NN mua-
% NN sở hữu0
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.80
EPS*-3,655
P/E-2.96
F P/E18.55
BVPS28,668
P/B0.38
+/- Qua 1 tuần-2.29%
+/- Qua 1 tháng-4.05%
+/- Qua 1 quý-17.12%
+/- Qua 1 năm-31.95%
+/- Niêm yết-81.40%
Cao nhất 52 tuần (22/03/2024)*16,100
Thấp nhất 52 tuần (14/03/2025)*10,650
KLGD/Ngày (1 tuần)9,600
KLGD/Ngày (1 tháng)17,245
KLGD/Ngày (1 quý)14,817
KLGD/Ngày (1 năm)19,389
Nhiều nhất 52 tuần (31/05/2024)*194,700
Ít nhất 52 tuần (29/10/2024)*100
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán