Mở cửa21,400
Cao nhất21,400
Thấp nhất20,900
KLGD508,400
Vốn hóa2,507
Dư mua54,700
Dư bán48,100
Cao 52T 36,800
Thấp 52T18,100
KLBQ 52T771,502
NN mua-
% NN sở hữu5.90
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.06
Beta1.06
EPS*1,616
P/E13.09
F P/E8.82
BVPS16,202
P/B1.31
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 58,387,107 | 49.15 | ||
CĐ Nhà nước | 59,999,358 | 50.51 | |||
CĐ sáng lập | 406,140 | 0.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 797,118 | 0.67 | ||
Cá nhân trong nước | 38,556,187 | 32.46 | |||
CĐ Nhà nước | 59,999,358 | 50.51 | |||
Tổ chức nước ngoài | 8,635,379 | 7.27 | |||
Tổ chức trong nước | 10,804,563 | 9.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 719,061 | 0.61 | ||
Cá nhân trong nước | 45,579,930 | 38.37 | |||
CĐ Nhà nước | 59,999,358 | 50.51 | |||
Tổ chức nước ngoài | 7,139,008 | 6.01 | |||
Tổ chức trong nước | 5,355,248 | 4.51 |