Mở cửa8,100
Cao nhất8,300
Thấp nhất8,000
KLGD1,300
Vốn hóa1,246
Dư mua3,900
Dư bán12,200
Cao 52T 13,800
Thấp 52T7,100
KLBQ 52T10,958
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM246
T/S cổ tức0.03
Beta1.48
EPS*632
P/E13.29
F P/E95.70
BVPS11,296
P/B0.74
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 8,000 | -400 (-4.76%) | 1,300 |
25/04/2025 | 8,400 | -200 (-2.33%) | 1,900 |
24/04/2025 | 8,600 | -200 (-2.27%) | 2,101 |
23/04/2025 | 8,500 | 300 (+3.66%) | 1,998 |
22/04/2025 | 8,300 | -200 (-2.35%) | 11,546 |
22/04/2025 | DRG: Báo cáo tài chính quý 1/2025 |
22/04/2025 | DRG: Báo cáo tài chính quý 1/2025 (công ty mẹ) |
17/04/2025 | DRG: Báo cáo thường niên 2024 |
08/04/2025 | DRG: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
03/04/2025 | DRG: Báo cáo tài chính năm 2024 (Công ty mẹ) |
19/03/2025 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 246 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Cao su Đắk Lắk
Tên tiếng Anh: Daklak Rubber Joint Stock Company
Tên viết tắt:DAKRUCO.JSC
Địa chỉ: Số 30 - Đường Nguyễn Chí Thanh - P. Tân An - Tp. Buôn Ma Thuột - T. Đắk Lắk
Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Bích Thảo
Điện thoại: +84 2623 865 015
Fax: +84 2623 865 041
Email:caosu@dakruco.com
Website:http://dakruco.com
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất nông nghiệp
Ngành: Trồng trọt
Ngày niêm yết: 11/12/2019
Vốn điều lệ: 1,558,000,000,000
Số CP niêm yết: 1,658,400
Số CP đang LH: 155,800,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 6000175829
GPTL:
Ngày cấp: 19/03/1993
GPKD: 6000175829
Ngày cấp: 15/11/2010
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất cao su thiên nhiên
- Kinh doanh khách sạn, nhà hàng
- Tiền thân là Công ty Cao su Đắk Lắk thành lập tháng 3 năm 1993.
- Tháng 01/2011 chuyển đổi thành Công ty Cao su Đắk Lắk thành Công ty TNHH MTV.
- Ngày 01/10/2018 Công ty chính thức chuyển thành CTCP với vốn điều lệ thay đổi lần thứ 6 là 1,558 tỷ đồng
- Ngày 11/12/2019, ngày đầu tiên giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 12,700 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |