Mở cửa1,900
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,900
KLGD
Vốn hóa235
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 5,100
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T460,405
NN mua-
% NN sở hữu0.91
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-1,593
P/E-1.19
F P/E47.25
BVPS10,613
P/B0.18
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Tấn Đạt | CTHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 4,309,620 | 2015 |
Ông Ngô Đức Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 600,000 | N/A | |
Ông Trần Hoàng Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | ThS Kinh tế | 400,000 | 2016 | |
Bà Lê Thị Thuần | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 20,000 | 2008 | |
Ông Hồ Ngọc Bạch | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1983 | Thạc sỹ Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Lâm Tùng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | Thạc sỹ Kinh tế | 150,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phan Tấn Đạt | CTHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 4,309,620 | 2015 |
Ông Ngô Đức Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 600,000 | N/A | |
Ông Trần Hoàng Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | ThS Kinh tế | 400,000 | 2016 | |
Bà Lê Thị Thuần | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 20,000 | 2008 | |
Ông Hồ Ngọc Bạch | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1983 | Thạc sỹ Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Lâm Tùng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | Thạc sỹ Kinh tế | 150,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Tấn Đạt | CTHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 4,309,620 | 2015 |
Ông Ngô Đức Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 600,000 | N/A | |
Ông Trần Hoàng Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | ThS Kinh tế | 400,000 | 2016 | |
Bà Lê Thị Thuần | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 20,000 | 2008 | |
Ông Hồ Ngọc Bạch | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1983 | Thạc sỹ Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Lâm Tùng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | Thạc sỹ Kinh tế | 150,000 | Độc lập |