Mở cửa2,100
Cao nhất2,150
Thấp nhất2,050
KLGD1,464,600
Vốn hóa259
Dư mua29,500
Dư bán30,000
Cao 52T 4,300
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T369,322
NN mua-
% NN sở hữu0.91
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.64
EPS*-1,764
P/E-1.15
F P/E50.24
BVPS10,355
P/B0.20
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phan Tấn Đạt | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1984 | CN Kinh tế | 5,287,620 | 2015 |
Ông Ngô Đức Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | Đại học | 600,000 | N/A | |
Ông Trần Hoàng Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | Thạc sỹ | 400,000 | 2016 | |
Bà Lê Thị Thuần | KTT | 1979 | Đại học | 20,000 | 2008 | |
Ông Nguyễn Lâm Tùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1982 | Đại học | 150,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Tấn Đạt | CTHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 4,309,620 | 2015 |
Ông Ngô Đức Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 600,000 | N/A | |
Ông Trần Hoàng Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | ThS Kinh tế | 400,000 | 2016 | |
Bà Lê Thị Thuần | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 20,000 | 2008 | |
Ông Hồ Ngọc Bạch | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1983 | Thạc sỹ Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Lâm Tùng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | Thạc sỹ Kinh tế | 150,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phan Tấn Đạt | CTHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 4,309,620 | 2015 |
Ông Ngô Đức Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 600,000 | N/A | |
Ông Trần Hoàng Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | ThS Kinh tế | 400,000 | 2016 | |
Bà Lê Thị Thuần | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 20,000 | 2008 | |
Ông Hồ Ngọc Bạch | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1983 | Thạc sỹ Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Lâm Tùng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | Thạc sỹ Kinh tế | 150,000 | Độc lập |